Có 2 kết quả:
談情說愛 tán qíng shuō ài ㄊㄢˊ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄨㄛ ㄚㄧˋ • 谈情说爱 tán qíng shuō ài ㄊㄢˊ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄨㄛ ㄚㄧˋ
tán qíng shuō ài ㄊㄢˊ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄨㄛ ㄚㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to murmur endearments (idiom)
(2) to get into a romantic relationship
(2) to get into a romantic relationship
Bình luận 0
tán qíng shuō ài ㄊㄢˊ ㄑㄧㄥˊ ㄕㄨㄛ ㄚㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to murmur endearments (idiom)
(2) to get into a romantic relationship
(2) to get into a romantic relationship
Bình luận 0